Việt
tình trạng suy đồi
tình trạng suy đôn
tình trạng thoái hóa
Đức
Degeneration
Degeneration /[degenera'tsio:n], die; -, - en/
tình trạng suy đồi; tình trạng suy đôn; tình trạng thoái hóa;