dégénérescence
dégénérescence [de3eneResõs] n. f. 1. Sự thoái hóa, sự suy biến. La dégénérescence d’une espèce animale: Sự thoái hóa của một loài dộng vật. 2. Y Sự thoái hóa mô hay cơ quan, sự hóa xơ. Dégénérescence graisseuse, calcaire: Sự mỡ hóa, vôi hóa. > Dégénérescence d’une tumeur: Sự biến hóa ác tính của một khối u (u lành biến thành u ác tính). dégermer [de3ERme] V. tr. [1] Ngắt mầm, khử mầm. Dégermer des pommes de terre: Khử mầm khoai tây.