TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dégénérescence

degeneration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

band tailing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degeneracy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dégénérescence

Degeneration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandverbreiterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dégénérescence

dégénérescence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégénérescence /SCIENCE/

[DE] Degeneration; Entartung

[EN] degeneration

[FR] dégénérescence

dégénérescence /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bandverbreiterung

[EN] band tailing

[FR] dégénérescence

dégénérescence /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entartung

[EN] degeneracy

[FR] dégénérescence

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dégénérescence

dégénérescence [de3eneResõs] n. f. 1. Sự thoái hóa, sự suy biến. La dégénérescence d’une espèce animale: Sự thoái hóa của một loài dộng vật. 2. Y Sự thoái hóa mô hay cơ quan, sự hóa xơ. Dégénérescence graisseuse, calcaire: Sự mỡ hóa, vôi hóa. > Dégénérescence d’une tumeur: Sự biến hóa ác tính của một khối u (u lành biến thành u ác tính). dégermer [de3ERme] V. tr. [1] Ngắt mầm, khử mầm. Dégermer des pommes de terre: Khử mầm khoai tây.