TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degeneracy

sự suy biến

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thoái hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự suy thoái accidental ~ sự suy thoái ngẫu nhiên complete ~ sự suy thoái hoàn toàn partial ~ sự suy thoái từng phần relative ~ sự suy thoái tương đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

degeneracy

degeneracy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degeneration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

degeneracy

Entartung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

degeneracy

dégénérescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degeneracy /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entartung

[EN] degeneracy

[FR] dégénérescence

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entartung /f/V_LÝ/

[EN] degeneracy

[VI] sự suy biến

Entartung /f/Đ_TỬ/

[EN] degeneracy, degeneration

[VI] sự suy biến

Từ điển toán học Anh-Việt

degeneracy

sự suy biến, sự thoái hoá

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

degeneracy

sự thoái hoá, sự suy thoái accidental ~ sự suy thoái ngẫu nhiên complete ~ sự suy thoái hoàn toàn partial ~ sự suy thoái từng phần relative ~ sự suy thoái tương đối

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

degeneracy

A becoming worse.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

degeneracy

sự suy biến, sự thoái hoá