Mißartung /í =, -en/
sự] thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, hủ hóa.
Degeneration /f =, -en/
sự] thoái hóa, dồi bại, đồi trụy, suy đồi, suy đón, hủ hóa.
Entartung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] thoái hóa, đồi bại, đồi trụy, suy đồi, suy đốn, hủ hóa; 2. [sự] làm hư hóng.