Việt
thoái hóa đi.
thoái hóa
suy đồi
đồi trụy
hủ hóa
Đức
degenerieren
degenerieren /[degene'ri:ran] (sw. V.; ist)/
(Biol , Med ) thoái hóa (sich zurück bilden, verfallen, verkümmern);
suy đồi; đồi trụy; hủ hóa;
degenerieren /vi (s)/
thoái hóa (suy đồi, đổi trụy, hủ hóa) đi.