TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degenerieren

thoái hóa đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồi trụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

degenerieren

degenerieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

degenerieren /[degene'ri:ran] (sw. V.; ist)/

(Biol , Med ) thoái hóa (sich zurück bilden, verfallen, verkümmern);

degenerieren /[degene'ri:ran] (sw. V.; ist)/

suy đồi; đồi trụy; hủ hóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

degenerieren /vi (s)/

thoái hóa (suy đồi, đổi trụy, hủ hóa) đi.