TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên xấu đi

thoái hóa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

trở nên xấu đi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

trở nên xấu đi

deterioration

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist nicht ausgeschlossen, dass die Verbesserung einer Eigenschaft zu einer Verschlechterung einer anderen Eigenschaft führt.

Tuy nhiên không loại trừ trường hợp cải thiện đặc tính này sẽ khiến cho đặc tính khác trở nên xấu đi.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

deterioration

(sự) thoái hóa, trở nên xấu đi