TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entartet

suy biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

entartet

degenerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entartet

entartet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entartet e kunst

nền nghệ thuật thoái hóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entartet /a/

thoái hóa, suy biến; bát thường; entartet e kunst nền nghệ thuật thoái hóa.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

entartet

[EN] degenerate

[VI] suy biến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entartet /adj/Đ_TỬ, L_KIM, V_LÝ/

[EN] degenerate

[VI] suy biến