Việt
suy biến
thoái hóa
Anh
degenerate
Đức
entartet
entartet e kunst
nền nghệ thuật thoái hóa.
entartet /a/
thoái hóa, suy biến; bát thường; entartet e kunst nền nghệ thuật thoái hóa.
[EN] degenerate
[VI] suy biến
entartet /adj/Đ_TỬ, L_KIM, V_LÝ/