Việt
làm tan rã
làm rệu rã
làm phân hủy
phân huỷ
làm suy đồi
phá hoại tổ chức
làm mất trật tự
làm phân rã
làm phân hóa
làm suy biến
suy biến
thoái hóa
rã ra
làm tha hóa
làm suy đổi
làm mất tinh thần.
dập tan tửng mảnh
đập mạnh
phá tan
đập tan
làm phá sản.
Anh
disintegrate
Degrade
Đức
zersetzen
desorganisieren
Degradieren
zersetzend
kaputtschlagen
zersetzend /a/
làm tha hóa, làm tan rã, làm rệu rã, làm suy đổi, làm mất tinh thần.
kaputtschlagen /vt/
1. dập tan tửng mảnh; 2.(thể thao) đập mạnh (bóng); 3. phá tan, đập tan, làm tan rã; 4. làm phá sản.
làm suy biến,làm phân hủy,làm tan rã,suy biến,thoái hóa,rã ra
[DE] Degradieren
[EN] Degrade
[VI] làm suy biến, làm phân hủy, làm tan rã, suy biến, thoái hóa, rã ra
zersetzen /(sw. V.; hat)/
làm tan rã; làm rệu rã; làm suy đồi;
desorganisieren /(sw. V.; hat)/
làm tan rã; phá hoại tổ chức; làm mất trật tự;
làm phân hủy; làm phân rã; làm phân hóa; làm tan rã;
zersetzen /vt/B_BÌ/
[EN] disintegrate
[VI] làm tan rã, phân huỷ