verstieben /vi (s)/
rã ra, tan ra, ròi ra từng mảnh.
auseinanderfallen /vi (s)/
rã ra, ròi ra, tách ra, phân rã, phân hủy, phân li, phân giải;
zerteilen /vt/
1. chia ra, cắt ra, phân ra, phân tích, phân li, rã ra, phân hủy; 2. phân phối, phân bố, phân bổ; die Wogen zerteilen rẽ sóng;