Việt
rã ra
tan ra
ròi ra từng mảnh.
rời ra từng mảnh
Đức
verstieben
verstieben /(st., auch (bes. im Prät.) SW. V.; ist) (geh., veraltend)/
rã ra; tan ra; rời ra từng mảnh;
verstieben /vi (s)/
rã ra, tan ra, ròi ra từng mảnh.