TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaputtschlagen

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập tan tửng mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tan rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phá sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập tan từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kaputtschlagen

kaputtschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaputtschlagen /(st. V.; hat) (ugs.)/

đập tan từng mảnh; phá tan; đập tan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputtschlagen /vt/

1. dập tan tửng mảnh; 2.(thể thao) đập mạnh (bóng); 3. phá tan, đập tan, làm tan rã; 4. làm phá sản.