Việt
phá tan
đập tan
dập tan tửng mảnh
đập mạnh
làm tan rã
làm phá sản.
đập tan từng mảnh
Đức
kaputtschlagen
kaputtschlagen /(st. V.; hat) (ugs.)/
đập tan từng mảnh; phá tan; đập tan;
kaputtschlagen /vt/
1. dập tan tửng mảnh; 2.(thể thao) đập mạnh (bóng); 3. phá tan, đập tan, làm tan rã; 4. làm phá sản.