Việt
làm tha hóa
làm tan rã
làm rệu rã
làm suy đổi
làm mất tinh thần.
Đức
zersetzend
zersetzend /a/
làm tha hóa, làm tan rã, làm rệu rã, làm suy đổi, làm mất tinh thần.