Việt
phá hoại tổ chức
gây rôi loạn
làm mất trật tự.
làm tan rã
làm mất trật tự
Đức
desorganisieren
desorganisieren /(sw. V.; hat)/
làm tan rã; phá hoại tổ chức; làm mất trật tự;
desorganisieren /vt/
gây rôi loạn, phá hoại tổ chức, làm mất trật tự.