Việt
làm biến tính
làm biến chất
thoái hóa
biên chất
Anh
denaturation
denature
Đức
denaturieren
Denaturierung
vergällen
Pháp
dénaturation
vergällen, denaturieren (z.B. Alkohol)
Denaturieren,Denaturierung /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Denaturieren; Denaturierung
[EN] denaturation
[FR] dénaturation
denaturieren /[denatu'ri:ron] (sw. V.)/
(hat) (bildungsspr ) làm biến tính;
(hat) (Fachspr ) làm biến chất;
(ist) (bildungsspr ) thoái hóa; biên chất;