Việt
làm biến chất
làm biến tính
làm hư
làm chua
làm thỉu
Đức
denaturieren
denaturalisieren
vergällen
denaturieren /[denatu'ri:ron] (sw. V.)/
(hat) (Fachspr ) làm biến chất;
denaturalisieren /(sw. V.; hat)/
làm biến tính; làm biến chất;
vergällen /[feor'gehn] (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) làm hư; làm biến chất; làm chua; làm thỉu;