TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm biến tính

làm biến tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

làm biến chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến chất

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Anh

làm biến tính

Denatured

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Đức

làm biến tính

denaturieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denaturalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Denatured

làm biến tính, biến chất

Ethanol nhiên liệu được tạo ra bằng cách cho thêm biến tính dầu, thường là pentan hoặc xăng động cơ thông thường. Ethanol nhiên liệu thường đã bị làm biến tính trước khi vận chuyển từ nhà máy sản xuất ethanol bằng cách thêm biến tính 2 – 5% thể tích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denaturieren /[denatu'ri:ron] (sw. V.)/

(hat) (bildungsspr ) làm biến tính;

denaturalisieren /(sw. V.; hat)/

làm biến tính; làm biến chất;