TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dénaturation

denaturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

denaturization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

denaturing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dénaturation

Denaturierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Denaturieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dénaturation

dénaturation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dénaturation /SCIENCE/

[DE] Denaturierung

[EN] denaturation

[FR] dénaturation

dénaturation /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Denaturieren; Denaturierung

[EN] denaturation

[FR] dénaturation

dénaturation /TECH/

[DE] Denaturierung

[EN] denaturation; denaturization

[FR] dénaturation

dénaturation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Denaturierung

[EN] denaturing

[FR] dénaturation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dénaturation

dénaturation [denatyRasjô] n. f. 1. Việc làm biến tính (rượu). -KỸ Việc làm biến tính một chất để không dùng như thực phẩm, mà chỉ dành cho công nghiệp. > SINHHÓA Dénaturation d’une protéine: Sự biến tính của một prôtêin. 2. Bóng Xuyên tạc, bóp méo bản chât một sự việc, một ý tưởng. Dénaturation d’une théorie scientifique dans un mauvais ouvrage de vulgarisation: Việc bóp méo một lý thuyết khoa hoc trong môt tác phẩm phổ biến loại tồi.