TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

morbid

có bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay ôm đau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay ốm đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

morbid

morbid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

morbid /[mor'bi:t] (Adj.; -er, -este; nicht adv.) (bildungsspr.)/

(tình trạng cơ thể) hay ốm đau; có bệnh; ốm yếu (kränklich, ange kränkelt);

morbid /[mor'bi:t] (Adj.; -er, -este; nicht adv.) (bildungsspr.)/

(đạo đức) thoái hóa; suy đồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

morbid /a/

1. hay ôm đau, có bệnh, ốm yếu; 2. ròn, dễ gãy, mềm yếu.