Việt
có bệnh
ốm yếu
hay ôm đau
ròn
dễ gãy
mềm yếu.
hay ốm đau
thoái hóa
suy đồi
Đức
morbid
morbid /[mor'bi:t] (Adj.; -er, -este; nicht adv.) (bildungsspr.)/
(tình trạng cơ thể) hay ốm đau; có bệnh; ốm yếu (kränklich, ange kränkelt);
(đạo đức) thoái hóa; suy đồi;
morbid /a/
1. hay ôm đau, có bệnh, ốm yếu; 2. ròn, dễ gãy, mềm yếu.