Việt
hay ốm đau
có bệnh
ốm yếu
Đức
morbid
morbid /[mor'bi:t] (Adj.; -er, -este; nicht adv.) (bildungsspr.)/
(tình trạng cơ thể) hay ốm đau; có bệnh; ốm yếu (kränklich, ange kränkelt);