Việt
Giáng chức
truất quyền
suy biến
thoái hóa
cách chức
bãi chức
bãi miễn
tước quân hàm
hạ cấp bậc
hạ tầng công tác
Anh
Demotion
degradation
Đức
entsetzen
degradieren
entsetzen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) giáng chức; cách chức; bãi chức; bãi miễn;
degradieren /[degra'di:ran] (sw. V.; hat)/
tước quân hàm; hạ cấp bậc; hạ tầng công tác; giáng chức;
Giáng chức, truất quyền, suy biến, thoái hóa
demotion
giáng chức
X. giáng cáp