degradieren /[degra'di:ran] (sw. V.; hat)/
tước quân hàm;
hạ cấp bậc;
hạ tầng công tác;
giáng chức;
degradieren /[degra'di:ran] (sw. V.; hat)/
làm mất danh giá;
làm giảm giá trị (herabwürdigen, erniedrigen);
degradieren /[degra'di:ran] (sw. V.; hat)/
trừng phạt bằng cách tước bỏ mục vụ hay giáng chức;