TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

involution

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũy thừa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thoái biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

involution

Involution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Involution /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự thoái biến (Rückentwicklung, Rückbildung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Involution /í =, -en/

í =, 1. (sinh vật) [sự] thoái hóa; 2. (toán) [sự] đôi hợp, lũy thừa.