Việt
thoái hóa
đôi hợp
lũy thừa.
sự thoái biến
Đức
Involution
Involution /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự thoái biến (Rückentwicklung, Rückbildung);
Involution /í =, -en/
í =, 1. (sinh vật) [sự] thoái hóa; 2. (toán) [sự] đôi hợp, lũy thừa.