TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lũy thừa

Lũy thừa

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số mũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

khả năng tiềm tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lũy thừa

Exponentiation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lũy thừa

Potenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exponent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anzahl der Zehnerpotenzen

Số lũy thừa cơ sở 10

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Potenzrechnung

Tính lũy thừa

Zehnerpotenzen

Lũy thừa của mười

Potenzrechnung allgemein

Tính lũy thừa tổng quát

Vierte Potenz von 5

lũy thừa bậc bốn của 5

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mechanische Potenz

1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ;

die zweite Potenz

bậc hai, bình phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dritte Potenz

lũy thừa bậc ba

n-te Potenz

lũy thừa bậc n

Blödsinn in [höchster] Potenz (ugs.)

điều ấy vô cùng ngu ngốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Potenz /í =, -en/

1. khả năng tiềm tàng, lực lượng; lực; mechanische Potenz 1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ; die zweite Potenz bậc hai, bình phương.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lũy thừa,số mũ /n/MATH/

power

lũy thừa, số mũ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Potenz /[po'tents], die; -, -en/

(Math ) lũy thừa;

lũy thừa bậc ba : dritte Potenz lũy thừa bậc n : n-te Potenz điều ấy vô cùng ngu ngốc. : Blödsinn in [höchster] Potenz (ugs.)

Exponent /[ekspo’nent], der; -en, -en/

(Math ) số mũ; lũy thừa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potenz /f/TOÁN/

[EN] power

[VI] lũy thừa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Exponentiation

Lũy thừa

Exponentiation

Lũy thừa

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Exponentiation /HÓA HỌC/

Lũy thừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power

lũy thừa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lũy thừa

(toán) Potenz f; lũy thừa hai die zweite Potenz; nâng lũy thừa potenzieren vt; năm lũy thừa ba fünf in dritter Potenz

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Exponentiation

Lũy thừa