Việt
số mũ
lũy thừa
chỉ số
chỉ tiêu
cái chỉ báo
hệ số
con số
chỉ số mũ
số mũ.
Anh
exponent
index
epxonent
exhibitor
power
Đức
Exponent
Hochzahl
Indexzahl
lndexziffer
Exponentialgleichungen
Phương trình số mũ
Bei Exponentialgleichungen ist die Unbekannte im Exponenten einer Potenz enthalten.
Ở các phương trình số mũ, ẩn số nằm trong số mũ của một lũy thừa.
Wurzelexponent
Số mũ (chỉ số, bậc) của căn
Isentropenexponent (ohne Einheit)
Số mũ đẳng entropy (không đơn vị)
Polytropenexponent (ohne Einheit)
Số mũ đa hướng (không đơn vị)
Hochzahl /f =, -en (toán)/
chỉ số mũ, số mũ.
lũy thừa,số mũ /n/MATH/
lũy thừa, số mũ
Indexzahl,lndexziffer /, die/
con số; số mũ;
Exponent /[ekspo’nent], der; -en, -en/
(Math ) số mũ; lũy thừa;
exhibitor, exponent
Hochzahl /f/TOÁN/
[EN] exponent
[VI] số mũ
Exponent /m/M_TÍNH/
Exponent /m/TOÁN/
[EN] exponent, index
chỉ số, chỉ tiêu, cái chỉ báo, số mũ, hệ số
exponent /toán học/