TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochzahl

số mũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số mũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô' mũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũy thừa 'Hochzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hochzahl

exponent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hochzahl

Hochzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en

lễ cưới, đám cưới, hôn lễ, lễ thành hôn

grüne Hochzeit

ngày cưới

kupferne Hochzeit (landsch.)

đám cưới đồng, kỷ niệm bảy năm ngày cưới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochzahl /die (Math.)/

sô' mũ; lũy thừa ' Hochzeit [’hoxtsait]; die;

-, -en : lễ cưới, đám cưới, hôn lễ, lễ thành hôn grüne Hochzeit : ngày cưới kupferne Hochzeit (landsch.) : đám cưới đồng, kỷ niệm bảy năm ngày cưới

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochzahl /f =, -en (toán)/

chỉ số mũ, số mũ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hochzahl /f/TOÁN/

[EN] exponent

[VI] số mũ