TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exponent

số mũ

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

exponent

exponent

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

index

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cock-up numeral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superscript

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exponent

Exponent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hochzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochgestelltes Zeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exponent

caractéristique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indice supérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic,exponent /IT-TECH/

[DE] Exponent

[EN] characteristic; exponent

[FR] caractéristique; exposant

cock-up numeral,exponent,superscript /IT-TECH/

[DE] hochgestelltes Zeichen

[EN] cock-up numeral; exponent; superscript

[FR] exposant; indice supérieur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hochzahl /f/TOÁN/

[EN] exponent

[VI] số mũ

Exponent /m/M_TÍNH/

[EN] exponent

[VI] số mũ

Exponent /m/TOÁN/

[EN] exponent, index

[VI] số mũ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exponent

số mũ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exponent

số mũ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Exponent

số mũ

Từ điển phân tích kinh tế

exponent /toán học/

số mũ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

exponent

số mũ 1. Trong toán hục, số cho biết một số khác đưực dùng như thừa sổ trong tính toán bao nhicu lần. Mặc dù các số mũ thường đưực coi như bièu diễn các lũy thừa bậc cao hom của một số, song chí có những số mũ dương, như trong 23, mớl chl phép nhân (2 nhân 2 nhân 2). Các sổ mũ âm, như trong 2' 3, chỉ phép chi (1 chia cho 23) và các số mũ phân số, như ờ 81/a, chi căn cùa một sổ (ờ đây là cãn bậc ba của 8). 2. Trong ký pháp dấu phầy động, hoặc biồu diễn hàm mũ, thường dùng (V máy tính, số mũ là số chỉ lũy thừa của 10 phải nhân VỚI mội số trong phần dấu phầy động cùa ký pháp, Vc cơ hàn, số mũ trong số dấu phầy động cho biết số hàng dấu phầy thập phân phải dịch VÈ bcn phải (số mũ dương) hoặc về bôn trái (số mũ âm) khi viết số dưới dạng thập phân. (Ví dụ, số mũ 3 ờ số dấu phầy động 1, 2 H3 cho biết ràng dấu phỉìy thập phân dịch ba hàng VC bân phải: 1200. (Nếu tính thì phép toán phải là 10, cơ số, nâng lên lũy thừa ba và sau đó nhân với 1, 2). Tương lự, l, 2H-3 cho biốt rằng dấu phầy thập phân dịch bít hàng VC bên trái: 0, 0012. (Nếu tính thì phcp toán phải là V103 nhân với 1, 2).