TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exponentiation

Lũy thừa

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự mũ hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

sự nâng lên số mũ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự mũ hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

exponentiation

exponentiation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

exponentiation

Potenzierung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

exponentiation

exponentiation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exponentiation

sự nâng lên số mũ, sự mũ hóa

Từ điển toán học Anh-Việt

exponentiation

sự mũ hoá

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Exponentiation

Lũy thừa

Exponentiation

Lũy thừa

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Exponentiation /HÓA HỌC/

Lũy thừa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

exponentiation

mũ hóa Phép toán trong đó một số được nâng lên lũy thừa đã cho, như trong 23. Trong các chương trình máy tính và ngổn ngữ lập trình, mũ hóa thường được chí ra bằng dấu mũ (^), như trong 2 ~ 3. Các ngôn ngữ cũng có thÈ bao hàm các hàm mũ (các thủ tục gài trước); ví dụ BASIC và

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Exponentiation

Lũy thừa

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

exponentiation

[DE] Potenzierung

[VI] sự mũ hoá

[FR] exponentiation