TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abart

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến tương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những con tem thư bị in sai so vối mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abart

variety

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abart

Abart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cultivar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sorte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spielart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Varietas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Varietät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abart

variété

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abart,Cultivar,Sorte,Spielart,Varietas,Varietät /SCIENCE/

[DE] Abart; Cultivar; Sorte; Spielart; Varietas; Varietät

[EN] variety

[FR] variété

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abart /die; -, -en/

(bes Biol ) sự biến hình; sự biến dạng; sự biến thể (Spielart, Varietät);

Abart /die; -, -en/

(Philat ) những con tem thư bị in sai (không ịnhiều) so vối mẫu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abart /f =, -en/

1. biến đổi, biến tương, biến hình, biến dạng; 2. [sự] biến dổi, thay đổi, cải biến, sửa đổi; 3. [dồ] quái thai.