TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variety

tính đa dạng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thử

 
Tự điển Dầu Khí

loại

 
Tự điển Dầu Khí

thứ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đa tạp

 
Từ điển phân tích kinh tế

Tính chất bất đồng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

muôn màu muôn vẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đa dạng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự đa dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chủng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

độ đa dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

variety

variety

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

variety

Sorte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Varietät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cultivar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spielart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Varietas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Varietaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vielfalt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vielzahl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

variety

variété

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The variety of seasons is learned about in books.

Sự đổi thay bốn mùa người ta chỉ còn biết qua sách vở.

Such variety and more exists in regions only one hundred kilometers apart.

Những khác biệt này và nhiều khác biệt nữa giữa các vùng chỉ cách nhau trăm cây số.

This world of the locality of time, this world of isolation yields a rich variety of life.

Cái thế giới của thời gian cục bộ này, cái thế giới của sự cô lập này đưa đến những kiểu sống muôn hình muôn vẻ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variety

độ đa dạng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

variety

dòng, chủng

Nhóm các sinh vật giống nhau trong cùng một loài nhưng khác biệt so với các nhóm khác của loài. Các sinh vật của một dòng truyền các đặc tính của chúng đến thế hệ con của chúng, nhưng cũng có khả năng lai với các dòng khác trong cùng loài. Thuật ngữ thường được dùng hạn chế đối với các loài thực vật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

variety

sự đa dạng, sự biến hóa

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Variety

đa dạng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vielfalt

variety

Vielzahl

variety

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

variety

Tính chất bất đồng, muôn màu muôn vẻ

Từ điển phân tích kinh tế

variety /toán học/

đa tạp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variety /SCIENCE/

[DE] Sorte; Varietät

[EN] variety

[FR] variété

variety /SCIENCE/

[DE] Abart; Cultivar; Sorte; Spielart; Varietas; Varietät

[EN] variety

[FR] variété

strain,variety /SCIENCE/

[DE] Varietaet

[EN] strain; variety

[FR] variété

strain,variety /SCIENCE/

[DE] Sorte

[EN] strain; variety

[FR] variété

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

variety

tính đa dạng; thứ ( đơn vị phân loại dưới loài )

Tự điển Dầu Khí

variety

o   thử, loại; tính đa dạng