Umwandelung /die; -, -en/
sự biến hóa;
sự chuyển hóa;
: chemische Umwandlung : sự biến hóa hóa học sự biến hóa phóng xạ : radioaktive Umwandlung sự biến hóa tự phát : spontane Umwandlung sự biến hóa nhiệt hạch. : thermonukleare Umwandlung
Verwandlung /die; -, -en/
sự biến đểi;
sự biến hóa;
sự chuyển hóa;
Abwandlung,Abwandelung /die; -, -en/
sự biến đổi;
sự biến hóa;
sự thay đểi;
Än /de.rung, die; -, -en/
sự biến đổi;
sự thay đổi;
sự biến hóa;
sự đổi mới;
sự cách tân (Wechsel, Wandel, Erneuerung);
một sự thay đổi ý kiến. : eine Änderung der Meinung