Việt
thay đổi
bién đổi
sủa đổi
biến thiên
biến hóa
biến cách
chia .
biến đổi
biến thái.
sự biến đổi
sự biến hóa
sự thay đểi
hình thức biến đổi
dạng biến đểi
Đức
Abwandlung
Abwandelung
Abwandlung,Abwandelung /die; -, -en/
sự biến đổi; sự biến hóa; sự thay đểi;
hình thức biến đổi; dạng biến đểi;
Abwandlung /f =, -en/
1. [sự] thay đổi, bién đổi, sủa đổi, biến thiên, biến hóa; 2. [sự] biến cách (danh từ), chia (động từ).
1. [sự] biến đổi, biến hóa, biến thiên; 2. (ngũ pháp) [sự] biến cách, biến thái.