abwandeln /vt/
1. thay đổi, biến đổi, biến thiên;
Abwandlung /f =, -en/
1. [sự] biến đổi, biến hóa, biến thiên; 2. (ngũ pháp) [sự] biến cách, biến thái.
Abwandlung /f =, -en/
1. [sự] thay đổi, bién đổi, sủa đổi, biến thiên, biến hóa; 2. [sự] biến cách (danh từ), chia (động từ).