Việt
biến đổi
thay đổi
biến thiên
biến cách
biến dạng
Đức
abwandeln
biến hóa, thay đổi
ich wand[e]le das Thema ab
tôi chuyển đề tài.
abwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi;
biến hóa, thay đổi : ich wand[e]le das Thema ab : tôi chuyển đề tài.
(Sprachw: veraltet) biến cách; biến dạng (flektieren);
abwandeln /vt/
1. thay đổi, biến đổi, biến thiên;