TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variabel

biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối chơi của đội bóng rất linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

variabel

variable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

variabel

variabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Variable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

veränderlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

variabel

variable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird vom Steuergerät durch Ansteuerung mittels Puls-Weiten-Modulierter Signale variabel geöffnet.

ECU điều khiển van điều khiển áp suất bằng tín hiệu PWM.

Je nach Bauart kann das Drehmoment konstant (50:50) oder variabel verteilt werden.

Tùy vào mỗi loại, momen có thể bằng nhau (50:50) hoặc phân phối khác nhau.

Mit ihm wird der Ventilöffnungswinkel variabel um bis zu 30° KW verstellt (Bild 3).

Với thiết bị này, góc mở xú páp hiệu chỉnh được với một góc đến 30 GQTK (Hình 3).

Der in der Unterdruckdose wirkende Differenzdruck zwischen Steuerdruck und Atmosphärendruck verstellt über ein Gestänge die Leitschaufeln variabel.

Trong hộp áp suất chân không, áp suất chênh lệch giữa áp suất điều khiển và áp suất môi trường có nhiệm vụ hiệu chỉnh cánh dẫn qua thanh dẫn một cách bất kỳ.

Durch den Druck auf die Flügel des Innenrotors kann die Nockenwelle in Richtung „früh“ bzw „spät” variabel verstellt werden.

Áp suất tác dụng lên những cánh của rotor trong khiến trục cam có thể được hiệu chỉnh bất kỳ theo hướng “Sớm” hay “Trễ”.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

variabel,Variable,veränderlich

variable

variabel, Variable, veränderlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

variabel /[va'ria:bal] (Adj.; ...bler, -ste); biến đổi, biến thiên, khả biến, có thể thay đổi, linh hoạt (veränderbar, [abwandelbar); die Spielweise der Mannschaft ist sehr varia bel/

lối chơi của đội bóng rất linh hoạt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

variabel /adj/Đ_KHIỂN, TOÁN/

[EN] variable

[VI] biến (số)