Việt
biến
hay thay đổi
Anh
variable
changeable
Đức
veränderlich
beweglich
variabel
Variable
Pháp
mobile
Der erforderliche Durchmesser des Vorformlings richtet sich nach dem Blasteil und muss von Artikel zu Artikel veränderlich sein.
Đường kính cần thiết của phôi định dạng trước tùy thuộc vào các chi tiết thổi và thay đổ theo từng loại sản phẩm.
Regeln bedeutet, dass Regler die einzuhaltenden Betriebsbedingungen trotz Störungen von außen automatisch konstant bzw. gezielt veränderlich halten.
Điều chỉnh có nghĩa là thiết bị điều chỉnh, mặc dù bị gây rối từ bên ngoài vẫn tự động giữ không đổi hay biến đổi có mục tiêu để các điều kiện hoạt động vẫn chạy bình thường.
beweglich,veränderlich
beweglich, veränderlich
variabel,Variable,veränderlich
variabel, Variable, veränderlich
veränderlich /adj/Đ_KHIỂN, TOÁN/
[EN] variable
[VI] biến (số)
veränderlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] changeable
[VI] hay thay đổi (thời tiết)