TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vary

thay đổi

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

biến đổi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến thiên

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Làm cho khác nhau

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

biến thiên D

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quyền thay đổi của kỹ sư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 engineer's right to vary

quyền thay đổi của kỹ sư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vary

vary

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

differ from

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 varying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Engineer's right to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

change

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

alter

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
 engineer's right to vary

 Engineer's Right to Vary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Vary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Engineer's right to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vary

Variieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ververändern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abweichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

change,vary,alter

Thay đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vary, varying

biến đổi, biến thiên

Vary,Engineer's right to

quyền thay đổi của kỹ sư

 Engineer's Right to Vary, Vary,Engineer's right to /xây dựng/

quyền thay đổi của kỹ sư

Từ điển toán học Anh-Việt

vary

biến đổi, biến thiên D

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

variieren

vary

ververändern

vary

abweichen

differ from, vary

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vary

Làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi

Lexikon xây dựng Anh-Đức

vary

vary

variieren

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vary

[DE] Variieren

[EN] Vary

[VI] thay đổi

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

vary /v/MATH/

vary

biến thiên, thay đổi