Việt
thay đổi
dổi thay
thay dổi
biển dổi.
đổi thay
biến đổi
đổi khấc
biến tấu
Anh
Vary
variate
Đức
Variieren
schwanken
Pháp
varier
variieren, schwanken
variieren /(sw. V.; hat)/
đổi thay; biến đổi; đổi khấc;
biến tấu;
variieren
variieren /vt, vi/
dổi thay, thay dổi, biển dổi.
vary
[DE] Variieren
[EN] Vary
[VI] thay đổi