TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dổi thay

dổi thay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển dổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dổi thay

ändern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verändern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verändern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

variieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

variieren /vt, vi/

dổi thay, thay dổi, biển dổi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dổi thay

ändern vt, verändern vt, sich verändern, ablösen vi; sự dổi thay Ablösung f