TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verändern

thay đổi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sửa đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verändern

modify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

revise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

change

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

change vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

to modify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verändern

verändern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

umkleiden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

modifizieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ändern

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wechseln

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

verändern

changer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

modifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Starke Störungen verändern den Gleichgewichtszustand eines Ökosystems.

Những rối loạn mạnh làm thay đổi trạng thái cân bằng của một hệ sinh thái.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Verändern der Fahrzeuglage

Thay đổi vị trí xe,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Verändern der Klebeflächen

■ Làm biến đổi bề mặt dán

Keine Einstellungen an Sicherheitseinrichtungen verändern.

Không được thay đổi thiết lập ở những thiết bị bảo vệ an toàn.

Weichmacher verändern die Gebrauchseigenschaften von PVC.

Chất làm mềm thay đổi đặc tính sử dụng của PVC.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ändern,wechseln,verändern

changer

ändern, wechseln, verändern

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modifizieren,verändern /IT-TECH/

[DE] modifizieren; verändern

[EN] to modify

[FR] modifier

Từ điển Polymer Anh-Đức

change vb

verändern; (change cloths) umkleiden

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verändern /vt/M_TÍNH/

[EN] modify

[VI] sửa đổi

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verändern

[DE] verändern

[EN] modify, amend, revise, change

[FR] changer

[VI] thay đổi