Việt
sửa đổi
làm biến đổi
thay đổi
biến dạng
biến thể
biến tính
Anh
modify
to modify
Đức
modifizieren
verändern
Pháp
modifier
modifizieren /[modifi'tsüran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
sửa đổi; thay đổi;
biến dạng; biến thể; biến tính;
modifizieren /vt/M_TÍNH, HÌNH/
[EN] modify
[VI] sửa đổi, làm biến đổi
modifizieren /SCIENCE/
[DE] modifizieren
[EN] to modify
[FR] modifier
modifizieren,verändern /IT-TECH/
[DE] modifizieren; verändern