TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến tính

Biến tính

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm biến đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bién cải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biến hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Biến hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát biến.<BR>~ of philosophy Triết học biến tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

biến tính

Denaturation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

inoculate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

modify

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metamorphosis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transformation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biến tính

Denaturierung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

transformationell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modifizierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

584 Auskleiden mit modifiziertem PTFE

584 Phủ bọc bằng PTFE biến tính

 Auskleiden mit modifiziertem PTFE

 Lớp phủ bọc dùng PTFE (polytetrafl uorethylen)biến tính

:: UV-Stabilisierung notwendig

:: Cần được biến tính để ổn định đối với tia cực tím (UV).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Denaturierung.

Biến tính.

Beschreiben Sie die Vorgänge bei der Denaturierung von Protein.

Mô tả quá trình về sự biến tính (denaturation) của protein.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metamorphosis

Biến hình, biến chất, biến thái, biến dạng, biến tính, biến thân

transformation

Biến hóa, chuyển biến, biến chất, biến đổi, biến tính, thoát biến.< BR> ~ of philosophy Triết học biến tính [một loại triết học hiện đại nỗ lực đưa những luồng tư tưởng khác nhau, nhiều khi đối chọi nhau, qua việc phê bình và định vị trí trở thành những bộ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Modifizierung /f =, -en/

sự] biến dạng, biến thể, biến tính, biến đổi, bién cải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transformationell /(Adj.)/

biến chất; biến tính;

modifizieren /[modifi'tsüran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

biến dạng; biến thể; biến tính;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inoculate

biến tính

modify

biến tính, làm biến đổi

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Denaturierung

[EN] Denaturation

[VI] Biến tính