TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

denaturation

sự biến chất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến tính

 
Tự điển Dầu Khí

Biến tính

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự đổi tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

denaturation

denaturation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

denaturization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 metabolic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metamorphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

denaturation

Denaturierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Denaturieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

denaturation

dénaturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

denaturation, metabolic, metamorphic

sự đổi tính, sự biến chất

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

denaturation

Change in the threedimensional shape or structure of a protein or nucleic acid by a physical or chemical agent, such as heat or strong acid (the denaturant), such that normal functioning is altered.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Denaturation

sự biến chất

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Denaturierung

[EN] Denaturation

[VI] Biến tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

denaturation /SCIENCE/

[DE] Denaturierung

[EN] denaturation

[FR] dénaturation

denaturation /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Denaturieren; Denaturierung

[EN] denaturation

[FR] dénaturation

denaturation,denaturization /TECH/

[DE] Denaturierung

[EN] denaturation; denaturization

[FR] dénaturation

Tự điển Dầu Khí

denaturation

o   sự biến tính, sự biến chất