Abwandlung /f =, -en/
1. [sự] biến đổi, biến hóa, biến thiên; 2. (ngũ pháp) [sự] biến cách, biến thái.
Abwandlung /f =, -en/
1. [sự] thay đổi, bién đổi, sủa đổi, biến thiên, biến hóa; 2. [sự] biến cách (danh từ), chia (động từ).
Metamorphose /f =, -n/
1. [sự] biến hình, biến dạng, biến chất; 2. (sinh vật) sự biến thái; 3. [sự] biến hóa, biến đổi.
transformieren /vt/
1. biến dổi, biến thái, biến thể, bién dạng, biến hình, biến hóa, thay đổi; 2. (điện) biến áp, biến thế.