beugen /(sw. V.; hat)/
bẻ cong;
uốn cong;
gập xuống;
nghiêng xuống;
cúi xuông (biegen, krümmen);
den Arm beugen : gập cánh tay lại Rumpf beugt! : gập người xuống!
beugen /(sw. V.; hat)/
nghiêng người;
cúi mình;
chồm tới trước;
sich aus dem Fenster beugen : nghiêng người chồm ra cửa sổ.
beugen /(sw. V.; hat)/
chịu khuất phục;
chịu phục tùng;
bị chinh phục;
bị khống chế (sich fügen, unterwerfen);
sich jmds. Starrsinn beugen : chịu thua sự ương ngạnh của ai.
beugen /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) (ein Recht, Gesetz) áp dụng sai một điều luật (falsch anwen den);
beugen /(sw. V.; hat)/
(Sprächw ) biện cách;
biến hóa;
chia động từ (flektieren);
beugen /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) theo hình thức biến cách;
theo kiểu biến cách;
dieses Verb beugt schwach : động từ này thuộc dạng biến cách yếu.
beugen /(sw. V.; hat)/
(Physik) nhiễu xạ;
làm đểi hướng;