diffracter
diffracter [difRakte] V. tr. [1] Nhiễu xạ. diffraction [difRaksjô] n. f. LÏ Sự nhiễu xạ (ánh sáng, sóng). Diffraction lumineuse, acoustique: Sự nhiễu xạ ánh sáng, âm thanh. diffus, use [dify, yz] adj. 1. Lan tỏa, khuếch tán. Lumière, chaleur diffuse: Ánh sáng, súc nóng khuếch tán. 2. Không rõ ràng, lúng túng. Orateur diffus: Một diễn giả lúng túng, không gãy gọn. Exposé diffus: Bản trình bày dài dòng, miên man. 3. Ï Không hạn chế phạm vi. Phlegmon diffus: Viêm tấy lan tòa.