TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diffracter

làm nhiễu xạ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

diffracter

diffract

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

diffracter

beugen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

diffracter

diffracter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

diffracter

diffracter [difRakte] V. tr. [1] Nhiễu xạ. diffraction [difRaksjô] n. f. LÏ Sự nhiễu xạ (ánh sáng, sóng). Diffraction lumineuse, acoustique: Sự nhiễu xạ ánh sáng, âm thanh. diffus, use [dify, yz] adj. 1. Lan tỏa, khuếch tán. Lumière, chaleur diffuse: Ánh sáng, súc nóng khuếch tán. 2. Không rõ ràng, lúng túng. Orateur diffus: Một diễn giả lúng túng, không gãy gọn. Exposé diffus: Bản trình bày dài dòng, miên man. 3. Ï Không hạn chế phạm vi. Phlegmon diffus: Viêm tấy lan tòa.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffract

[DE] beugen

[VI] (vật lý) làm nhiễu xạ

[FR] diffracter