TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhiễu xạ

làm nhiễu xạ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm nhiễu xạ

diffract

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diffract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm nhiễu xạ

beugen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

làm nhiễu xạ

diffracter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beugen /vt/CNSX/

[EN] diffract

[VI] làm nhiễu xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffract

làm nhiễu xạ

diffract, diffraction /vật lý/

làm nhiễu xạ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffract

[DE] beugen

[VI] (vật lý) làm nhiễu xạ

[FR] diffracter