TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diffraction

sự nhiễu xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễu xạ âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễm xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễu xạ ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhiễu xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diffraction

 diffraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diffract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffraction of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffraction

sự nhiễu xạ

Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.

 diffraction /xây dựng/

sự nhiễu xạ (âm)

 diffraction /xây dựng/

sự nhiễu xạ âm

 diffraction /hóa học & vật liệu/

sự nhiễm xạ

 diffraction /vật lý/

sự nhiễu xạ ánh sáng

 contamination, diffraction

sự nhiễm xạ

diffract, diffraction /vật lý/

làm nhiễu xạ

 diffraction, diffraction of light /xây dựng;vật lý;vật lý/

sự nhiễu xạ ánh sáng