diffraction
sự nhiễu xạ
Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.
diffraction /xây dựng/
sự nhiễu xạ (âm)
diffraction /xây dựng/
sự nhiễu xạ âm
diffraction /hóa học & vật liệu/
sự nhiễm xạ
diffraction /vật lý/
sự nhiễu xạ ánh sáng
contamination, diffraction
sự nhiễm xạ
diffract, diffraction /vật lý/
làm nhiễu xạ
diffraction, diffraction of light /xây dựng;vật lý;vật lý/
sự nhiễu xạ ánh sáng