TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhiễu xạ

sự nhiễu xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nhiễu xạ

diffraction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diffraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nhiễu xạ

Beugung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diffraktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sự nhiễu xạ

diffraction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beugung der Funkwellen durch die Fahrzeug­ karosserie (Bild 1, Seite 668)

Sự nhiễu xạ sóng điện từ bởi thân vỏ ô tô (Hình 1, trang 668)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diffraktion /die; -, -en (Physik)/

sự nhiễu xạ;

Beugung /die; -, -en/

(Physik) sự nhiễu xạ (Ablenkung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diffraktion /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] diffraction

[VI] sự nhiễu xạ

Beugung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] diffraction

[VI] sự nhiễu xạ

Beugung /f/CNSX, FOTO, Q_HỌC, VT&RĐ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] diffraction

[VI] sự nhiễu xạ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diffraction

sự nhiễu xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffraction

sự nhiễu xạ

Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.

diffraction

sự nhiễu xạ (âm)

 diffraction /xây dựng/

sự nhiễu xạ (âm)

diffraction /vật lý/

sự nhiễu xạ

diffraction /vật lý/

sự nhiễu xạ (âm)

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự nhiễu xạ /n/PHYSICS/

diffraction

sự nhiễu xạ

sự nhiễu xạ /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/

diffraction

sự nhiễu xạ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffraction

[DE] Beugung

[VI] (vật lý) sự nhiễu xạ

[FR] diffraction

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

diffraction

sự nhiễu xạ