TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhiễm xạ

sự nhiễm xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bị bệnh do bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nhiễm xạ

contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation sickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation sickness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự nhiễm xạ

Kontaminierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlenkrankheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaminierung /f/KTH_NHÂN/

[EN] contamination

[VI] sự nhiễm xạ

Strahlenkrankheit /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/

[EN] radiation sickness

[VI] sự nhiễm xạ, sự bị bệnh do bức xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contamination, diffraction

sự nhiễm xạ

contamination /điện tử & viễn thông/

sự nhiễm xạ

contamination /hóa học & vật liệu/

sự nhiễm xạ

 diffraction /hóa học & vật liệu/

sự nhiễm xạ

 radiation sickness /hóa học & vật liệu/

sự nhiễm xạ