Việt
sự nhiễm xạ
sự bị bệnh do bức xạ
Anh
contamination
diffraction
radiation sickness
Đức
Kontaminierung
Strahlenkrankheit
Kontaminierung /f/KTH_NHÂN/
[EN] contamination
[VI] sự nhiễm xạ
Strahlenkrankheit /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] radiation sickness
[VI] sự nhiễm xạ, sự bị bệnh do bức xạ
contamination, diffraction
contamination /điện tử & viễn thông/
contamination /hóa học & vật liệu/
diffraction /hóa học & vật liệu/
radiation sickness /hóa học & vật liệu/