Việt
sự nhiễm xạ
sự bị bệnh do bức xạ
Anh
radiation sickness
Đức
Strahlenkrankheit
Strahlenkrankheit /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] radiation sickness
[VI] sự nhiễm xạ, sự bị bệnh do bức xạ